|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/01/2021 -
31/01/2021
Hải Phòng 29/01/2021 |
Giải tư: 1963 - 2870 - 8793 - 7261 Giải năm: 9763 - 6916 - 4588 - 0608 - 9073 - 8742 |
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải ba: 50923 - 52161 - 94571 - 45049 - 22063 - 12002 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải ba: 19594 - 34767 - 57701 - 76863 - 70980 - 54862 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải ba: 01251 - 21080 - 30073 - 33311 - 23663 - 69008 Giải năm: 5609 - 1482 - 3063 - 0817 - 0019 - 9350 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải ba: 68063 - 72753 - 35051 - 60748 - 57701 - 15172 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải năm: 1270 - 0970 - 5541 - 7163 - 0474 - 7764 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải bảy: 39 - 14 - 63 - 71 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|