|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
15/09/2024 -
15/10/2024
Nam Định 12/10/2024 |
Giải bảy: 50 - 47 - 83 - 63 Giải ĐB: 13763 |
Hà Nội 10/10/2024 |
Giải tư: 3488 - 3763 - 3952 - 4432 |
Quảng Ninh 08/10/2024 |
Giải tư: 9457 - 3763 - 7971 - 0541 |
Thái Bình 06/10/2024 |
Giải ba: 55974 - 58175 - 21350 - 03291 - 96547 - 49363 |
Bắc Ninh 02/10/2024 |
Giải ĐB: 31163 |
Quảng Ninh 01/10/2024 |
Giải tư: 9263 - 2351 - 4460 - 8049 |
Bắc Ninh 18/09/2024 |
Giải tư: 6104 - 3098 - 6263 - 1986 |
Quảng Ninh 17/09/2024 |
Giải ba: 84894 - 81981 - 77679 - 26363 - 70406 - 87270 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/11/2025
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
|
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
|
83
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
|
66
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
|
88
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
|
01
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
|
05
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
|
09
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
|
13
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
|
36
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
|
44
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
|
53
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| 10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
2 |
|
| 5 Lần |
2 |
|
1 |
4 Lần |
2 |
|
| 8 Lần |
3 |
|
2 |
4 Lần |
0 |
|
| 8 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
| 5 Lần |
4 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
| 6 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
| 10 Lần |
0 |
|
6 |
10 Lần |
4 |
|
| 12 Lần |
4 |
|
7 |
6 Lần |
0 |
|
| 11 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
5 |
|
| 6 Lần |
6 |
|
9 |
8 Lần |
1 |
|
|
|
|