|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Bắc Ninh 26/01/2022 |
Giải năm: 2343 - 8963 - 6818 - 6319 - 9068 - 7270 |
Hà Nội 24/01/2022 |
Giải năm: 4697 - 8502 - 1413 - 4963 - 1700 - 8258 |
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải sáu: 702 - 963 - 616 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải bảy: 18 - 64 - 63 - 13 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải năm: 0821 - 8322 - 1624 - 7933 - 0535 - 1263 Giải sáu: 163 - 873 - 955 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải sáu: 848 - 337 - 163 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|