|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/02/2021 -
09/03/2021
Thái Bình 07/03/2021 |
Giải nhì: 42264 - 13340 |
Nam Định 06/03/2021 |
Giải sáu: 264 - 940 - 890 |
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải năm: 7013 - 8211 - 8017 - 1160 - 4564 - 7055 |
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải sáu: 185 - 609 - 564 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải ba: 85597 - 80481 - 92887 - 00464 - 54369 - 92065 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải sáu: 464 - 135 - 554 |
Bắc Ninh 17/02/2021 |
Giải năm: 4529 - 0268 - 0690 - 9457 - 9633 - 7264 Giải sáu: 838 - 264 - 069 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải nhất: 33164 |
Bắc Ninh 10/02/2021 |
Giải sáu: 344 - 833 - 564 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải nhất: 49164 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|