|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải bảy: 37 - 64 - 62 - 48 |
Quảng Ninh 13/11/2018 |
Giải sáu: 864 - 904 - 957 |
Thái Bình 11/11/2018 |
Giải năm: 1203 - 7738 - 0727 - 1164 - 7684 - 4968 |
Quảng Ninh 06/11/2018 |
Giải ba: 71174 - 68921 - 87064 - 94602 - 26879 - 52929 |
Hải Phòng 02/11/2018 |
Giải bảy: 64 - 61 - 14 - 71 |
Nam Định 27/10/2018 |
Giải ba: 82654 - 89213 - 86566 - 70425 - 03981 - 20464 Giải bảy: 15 - 64 - 62 - 54 |
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải bảy: 97 - 64 - 45 - 18 |
Hải Phòng 19/10/2018 |
Giải ba: 92715 - 73561 - 29872 - 93170 - 54264 - 82265 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|