|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/08/2023 -
19/09/2023
Hà Nội 18/09/2023 |
Giải sáu: 564 - 906 - 826 |
Thái Bình 17/09/2023 |
Giải tư: 0662 - 9764 - 3649 - 9731 |
Quảng Ninh 12/09/2023 |
Giải ba: 90823 - 34894 - 66864 - 31763 - 56916 - 32737 |
Thái Bình 10/09/2023 |
Giải sáu: 840 - 864 - 219 |
Thái Bình 03/09/2023 |
Giải năm: 8407 - 8811 - 5408 - 5120 - 4332 - 2064 |
Hà Nội 28/08/2023 |
Giải tư: 8530 - 6367 - 8245 - 0564 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/09/2024
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
1 |
8 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
2 |
2 Lần |
6 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
| |
|