|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
08/01/2025 -
07/02/2025
Hải Phòng 07/02/2025 |
Giải ba: 22201 - 11766 - 74170 - 44453 - 97774 - 19867 |
Hà Nội 06/02/2025 |
Giải nhì: 98168 - 82866 |
Quảng Ninh 04/02/2025 |
Giải sáu: 266 - 975 - 683 |
Nam Định 01/02/2025 |
Giải nhì: 60641 - 45366 |
Hà Nội 23/01/2025 |
Giải tư: 5499 - 8566 - 6752 - 0320 |
Bắc Ninh 15/01/2025 |
Giải ba: 47950 - 74647 - 29496 - 24866 - 29659 - 70313 Giải tư: 7925 - 7766 - 4147 - 3651 |
Quảng Ninh 14/01/2025 |
Giải bảy: 55 - 39 - 66 - 37 |
Nam Định 11/01/2025 |
Giải năm: 8766 - 5646 - 7877 - 4058 - 9669 - 3639 |
Hà Nội 09/01/2025 |
Giải nhì: 62766 - 94319 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/03/2025
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
3 Lần |
5 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
2 |
|
7 Lần |
4 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
3 |
|
| |
|