|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 69 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Hải Phòng 03/02/2023 |
Giải năm: 9894 - 3969 - 3811 - 5153 - 3349 - 3722 |
Hà Nội 02/02/2023 |
Giải ba: 36869 - 93254 - 18961 - 79187 - 66574 - 51138 |
Hải Phòng 27/01/2023 |
Giải bảy: 93 - 42 - 35 - 69 |
Hải Phòng 20/01/2023 |
Giải ĐB: 91869 |
Bắc Ninh 18/01/2023 |
Giải bảy: 69 - 04 - 35 - 86 |
Quảng Ninh 17/01/2023 |
Giải nhì: 02569 - 17053 |
Thái Bình 15/01/2023 |
Giải tư: 7401 - 4194 - 1991 - 5569 |
Thái Bình 08/01/2023 |
Giải ba: 24055 - 40269 - 79722 - 76857 - 77039 - 09960 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|