|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 70 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Hà Nội 23/03/2023 |
Giải ba: 48390 - 14974 - 09605 - 98957 - 76070 - 37554 |
Thái Bình 19/03/2023 |
Giải nhì: 86833 - 22870 |
Nam Định 18/03/2023 |
Giải ĐB: 57570 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải năm: 4886 - 9358 - 5870 - 7416 - 4769 - 2711 |
Nam Định 04/03/2023 |
Giải ba: 17865 - 78228 - 68740 - 25838 - 07187 - 80970 |
Bắc Ninh 01/03/2023 |
Giải bảy: 55 - 92 - 70 - 12 |
Nam Định 25/02/2023 |
Giải tư: 0570 - 3424 - 1563 - 1970 |
Hải Phòng 24/02/2023 |
Giải bảy: 85 - 36 - 70 - 51 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|