|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 76 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/05/2024 -
22/06/2024
Hải Phòng 21/06/2024 |
Giải sáu: 389 - 051 - 276 |
Hà Nội 20/06/2024 |
Giải ba: 06355 - 06319 - 77494 - 79976 - 21958 - 83540 |
Hà Nội 10/06/2024 |
Giải bảy: 33 - 06 - 76 - 92 |
Nam Định 08/06/2024 |
Giải năm: 2605 - 8619 - 1376 - 6464 - 7730 - 5679 |
Hà Nội 03/06/2024 |
Giải tư: 7020 - 8676 - 3089 - 5912 |
Bắc Ninh 29/05/2024 |
Giải ba: 36198 - 03676 - 41622 - 63989 - 83565 - 13439 |
Hà Nội 23/05/2024 |
Giải nhì: 58976 - 80232 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/12/2024
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
7 |
|
6 |
7 Lần |
5 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
3 Lần |
5 |
|
10 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|