|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 76 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2019 -
23/01/2020
Bắc Ninh 22/01/2020 |
Giải năm: 6176 - 6348 - 0911 - 8642 - 4495 - 6078 |
Hà Nội 20/01/2020 |
Giải sáu: 148 - 820 - 476 |
Thái Bình 19/01/2020 |
Giải tư: 2876 - 1724 - 2521 - 0811 |
Quảng Ninh 14/01/2020 |
Giải nhì: 37076 - 15567 |
Thái Bình 12/01/2020 |
Giải nhì: 07376 - 98111 |
Nam Định 11/01/2020 |
Giải sáu: 876 - 512 - 594 |
Hà Nội 02/01/2020 |
Giải ba: 26419 - 25056 - 94576 - 96614 - 06210 - 71718 Giải sáu: 411 - 031 - 776 |
Nam Định 28/12/2019 |
Giải năm: 3288 - 1776 - 0822 - 9062 - 3587 - 8421 |
Hà Nội 26/12/2019 |
Giải ba: 33834 - 41976 - 82949 - 68573 - 40892 - 67154 |
Bắc Ninh 25/12/2019 |
Giải năm: 2159 - 3049 - 3494 - 2513 - 2576 - 3026 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|