|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 79 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Nam Định 25/03/2023 |
Giải ba: 42018 - 44879 - 34758 - 02573 - 53468 - 78759 |
Hải Phòng 24/03/2023 |
Giải nhất: 92279 |
Bắc Ninh 22/03/2023 |
Giải sáu: 613 - 479 - 357 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải tư: 6979 - 7304 - 7041 - 4748 |
Nam Định 18/03/2023 |
Giải tư: 1522 - 2679 - 3931 - 2502 Giải sáu: 897 - 979 - 581 |
Hải Phòng 17/03/2023 |
Giải nhì: 47967 - 93279 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải ĐB: 67879 |
Hải Phòng 10/03/2023 |
Giải ba: 43430 - 17679 - 18857 - 58788 - 06086 - 56612 |
Hà Nội 06/03/2023 |
Giải sáu: 746 - 208 - 679 |
Hải Phòng 24/02/2023 |
Giải ĐB: 16979 |
Hà Nội 23/02/2023 |
Giải nhì: 79479 - 90535 Giải ba: 34518 - 53590 - 67179 - 35306 - 03818 - 38858 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|