|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 82 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Thái Bình 23/01/2022 |
Giải năm: 6105 - 7900 - 3718 - 8382 - 4527 - 3104 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải tư: 5382 - 2316 - 9902 - 5825 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải tư: 7601 - 7982 - 6403 - 4639 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải tư: 4595 - 0551 - 1782 - 4512 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải tư: 3082 - 1043 - 9596 - 7307 |
Nam Định 01/01/2022 |
Giải tư: 5082 - 6749 - 4377 - 9508 Giải năm: 2882 - 7999 - 8705 - 6962 - 6971 - 3666 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|