|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 84 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Bắc Ninh 01/02/2023 |
Giải ba: 54835 - 94648 - 82384 - 40292 - 70918 - 01062 Giải năm: 6463 - 5037 - 7184 - 2312 - 3165 - 6247 |
Quảng Ninh 31/01/2023 |
Giải nhất: 21284 |
Thái Bình 29/01/2023 |
Giải ba: 40098 - 29006 - 40715 - 61584 - 39911 - 24856 |
Bắc Ninh 25/01/2023 |
Giải năm: 4148 - 0340 - 5084 - 5712 - 7654 - 1849 |
Hà Nội 12/01/2023 |
Giải tư: 2502 - 3884 - 3118 - 5818 |
Hà Nội 09/01/2023 |
Giải ba: 49767 - 38438 - 02952 - 13127 - 61711 - 61184 |
Thái Bình 08/01/2023 |
Giải bảy: 84 - 73 - 61 - 44 |
Hải Phòng 06/01/2023 |
Giải năm: 9984 - 2064 - 0832 - 5681 - 4616 - 1573 |
Bắc Ninh 04/01/2023 |
Giải sáu: 970 - 784 - 420 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|