|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 88 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Nam Định 18/03/2023 |
Giải năm: 2734 - 6503 - 6147 - 0437 - 5088 - 0227 |
Hà Nội 13/03/2023 |
Giải nhất: 14288 |
Hải Phòng 10/03/2023 |
Giải ba: 43430 - 17679 - 18857 - 58788 - 06086 - 56612 |
Hà Nội 09/03/2023 |
Giải nhất: 60388 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải tư: 5688 - 2460 - 5843 - 0309 |
Quảng Ninh 28/02/2023 |
Giải năm: 3004 - 7160 - 0142 - 9604 - 4288 - 9465 |
Hải Phòng 24/02/2023 |
Giải sáu: 711 - 030 - 488 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|