|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/02/2021 -
09/03/2021
Hà Nội 08/03/2021 |
Giải tư: 0589 - 6444 - 0415 - 4512 |
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải nhì: 20074 - 32589 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải nhất: 44389 |
Hà Nội 18/02/2021 |
Giải bảy: 75 - 47 - 06 - 89 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải tư: 7372 - 4889 - 3748 - 0586 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải ba: 09089 - 28684 - 83380 - 75841 - 16786 - 77493 |
Bắc Ninh 10/02/2021 |
Giải tư: 9163 - 7289 - 5975 - 0162 |
Quảng Ninh 09/02/2021 |
Giải ba: 16494 - 15952 - 87566 - 98018 - 61687 - 49689 Giải tư: 3236 - 0158 - 0289 - 5532 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải ba: 41725 - 98391 - 04989 - 74828 - 74456 - 74215 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
| |
|