|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
19/01/2020 -
18/02/2020
Hà Nội 17/02/2020 |
Giải ba: 86212 - 64009 - 75190 - 95157 - 78289 - 80249 |
Thái Bình 16/02/2020 |
Giải ba: 01367 - 85984 - 96456 - 91023 - 80589 - 71089 |
Hải Phòng 14/02/2020 |
Giải tư: 6841 - 4789 - 6299 - 3683 |
Hà Nội 13/02/2020 |
Giải ba: 36173 - 85434 - 13354 - 41469 - 76130 - 24489 |
Thái Bình 02/02/2020 |
Giải bảy: 40 - 89 - 38 - 11 |
Hà Nội 30/01/2020 |
Giải sáu: 989 - 352 - 051 |
Bắc Ninh 29/01/2020 |
Giải ĐB: 80389 |
Hà Nội 23/01/2020 |
Giải tư: 2256 - 7283 - 7689 - 3593 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|