|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 91 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Hải Phòng 03/02/2023 |
Giải nhì: 12874 - 00591 Giải tư: 9591 - 7194 - 9590 - 7739 |
Hà Nội 30/01/2023 |
Giải năm: 2099 - 6964 - 0572 - 7189 - 8620 - 3391 |
Nam Định 28/01/2023 |
Giải tư: 1226 - 3681 - 3051 - 3591 |
Thái Bình 15/01/2023 |
Giải tư: 7401 - 4194 - 1991 - 5569 |
Hải Phòng 13/01/2023 |
Giải năm: 1114 - 2556 - 1891 - 8732 - 9010 - 4068 |
Quảng Ninh 10/01/2023 |
Giải ĐB: 81191 |
Hà Nội 09/01/2023 |
Giải bảy: 91 - 86 - 30 - 15 |
Thái Bình 08/01/2023 |
Giải sáu: 389 - 582 - 191 |
Hà Nội 05/01/2023 |
Giải ba: 71235 - 86498 - 02353 - 79691 - 79635 - 03257 Giải bảy: 65 - 61 - 91 - 27 Giải ĐB: 76191 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|