|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 92 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải ĐB: 24192 |
Thái Bình 19/03/2023 |
Giải sáu: 562 - 892 - 334 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải ba: 86507 - 63642 - 18592 - 40723 - 78206 - 13297 Giải bảy: 92 - 44 - 89 - 04 |
Bắc Ninh 15/03/2023 |
Giải ba: 32675 - 58785 - 80854 - 22192 - 66944 - 59826 |
Nam Định 11/03/2023 |
Giải ba: 97745 - 08606 - 90078 - 48492 - 59226 - 23122 |
Hà Nội 09/03/2023 |
Giải nhì: 32503 - 77792 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải nhất: 08692 |
Hải Phòng 03/03/2023 |
Giải ba: 50852 - 71048 - 33458 - 28076 - 63553 - 28692 Giải năm: 9848 - 2486 - 5307 - 9392 - 0905 - 1663 |
Bắc Ninh 01/03/2023 |
Giải ba: 83438 - 34418 - 05049 - 52159 - 74896 - 83492 Giải bảy: 55 - 92 - 70 - 12 |
Quảng Ninh 28/02/2023 |
Giải nhì: 20715 - 42892 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|