|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 92 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
27/10/2022 -
26/11/2022
Nam Định 26/11/2022 |
Giải ba: 27982 - 04161 - 91683 - 18192 - 79476 - 78208 |
Hải Phòng 25/11/2022 |
Giải ba: 65992 - 78939 - 86794 - 32055 - 87711 - 60182 |
Hải Phòng 18/11/2022 |
Giải ĐB: 32592 |
Hà Nội 14/11/2022 |
Giải ba: 09206 - 10621 - 79349 - 82053 - 44176 - 51792 |
Hải Phòng 11/11/2022 |
Giải bảy: 08 - 89 - 92 - 12 |
Hà Nội 10/11/2022 |
Giải nhì: 25825 - 57592 |
Quảng Ninh 08/11/2022 |
Giải ba: 20089 - 91989 - 55661 - 28892 - 04894 - 38296 |
Hải Phòng 04/11/2022 |
Giải năm: 5330 - 3111 - 6641 - 5696 - 3592 - 5572 |
Bắc Ninh 02/11/2022 |
Giải ba: 26643 - 51547 - 99669 - 56114 - 58512 - 86392 |
Hà Nội 27/10/2022 |
Giải tư: 0405 - 1015 - 0053 - 2692 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|