|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 93 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/01/2021 -
27/02/2021
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải ba: 52693 - 70286 - 16719 - 69491 - 29122 - 08843 Giải năm: 3640 - 8917 - 8654 - 4150 - 4993 - 6847 |
Hà Nội 22/02/2021 |
Giải năm: 3242 - 5032 - 8071 - 7329 - 7493 - 0875 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải ba: 09089 - 28684 - 83380 - 75841 - 16786 - 77493 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải năm: 4988 - 9858 - 9393 - 0705 - 7975 - 0412 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải bảy: 10 - 80 - 14 - 93 |
Quảng Ninh 02/02/2021 |
Giải ba: 93054 - 14050 - 89707 - 04762 - 30708 - 66993 |
Hải Phòng 29/01/2021 |
Giải tư: 1963 - 2870 - 8793 - 7261 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|