|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 94 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/01/2021 -
31/01/2021
Nam Định 30/01/2021 |
Giải năm: 6730 - 0486 - 4499 - 3196 - 8594 - 1108 |
Hà Nội 28/01/2021 |
Giải ba: 11930 - 54073 - 82494 - 51002 - 65741 - 87841 |
Nam Định 23/01/2021 |
Giải năm: 4768 - 3530 - 9114 - 2694 - 2311 - 0920 |
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải sáu: 494 - 321 - 078 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải ba: 19594 - 34767 - 57701 - 76863 - 70980 - 54862 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải sáu: 694 - 303 - 562 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/02/2021
11
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
2 |
|
| |
|