|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 99 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
27/12/2024 -
26/01/2025
Hải Phòng 24/01/2025 |
Giải ba: 75499 - 16208 - 43857 - 61489 - 72286 - 51101 |
Hà Nội 23/01/2025 |
Giải tư: 5499 - 8566 - 6752 - 0320 |
Thái Bình 19/01/2025 |
Giải năm: 1956 - 6041 - 6399 - 6463 - 6071 - 7365 |
Hải Phòng 17/01/2025 |
Giải bảy: 99 - 63 - 50 - 18 |
Bắc Ninh 15/01/2025 |
Giải năm: 9724 - 4799 - 7339 - 8626 - 8774 - 4808 |
Hà Nội 13/01/2025 |
Giải năm: 3199 - 4851 - 1316 - 3995 - 0047 - 6708 |
Thái Bình 12/01/2025 |
Giải năm: 5654 - 9358 - 9702 - 6929 - 7499 - 3752 |
Quảng Ninh 07/01/2025 |
Giải tư: 4225 - 7599 - 3012 - 7402 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 07/02/2025
14
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
41
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
4 |
|
5 Lần |
2 |
|
3 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
9 |
2 Lần |
2 |
|
| |
|