|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 00 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Ninh Thuận 03/02/2023 |
Giải bảy: 500 |
Khánh Hòa 29/01/2023 |
Giải sáu: 2363 - 0100 - 1576 |
Quảng Ngãi 28/01/2023 |
Giải tư: 80986 - 16707 - 10188 - 41817 - 34186 - 06738 - 90700 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải năm: 2800 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải tư: 60921 - 60700 - 30582 - 51402 - 46225 - 67635 - 92231 |
Đắk Lắk 17/01/2023 |
Giải tư: 22598 - 14155 - 36800 - 49849 - 55463 - 07020 - 43222 |
Quảng Nam 17/01/2023 |
Giải tư: 63704 - 73442 - 07203 - 05753 - 14435 - 52388 - 47800 |
Phú Yên 16/01/2023 |
Giải năm: 2200 |
Khánh Hòa 15/01/2023 |
Giải ba: 08873 - 96200 Giải tám: 00 |
Bình Định 12/01/2023 |
Giải sáu: 5600 - 2373 - 6080 |
Gia Lai 06/01/2023 |
Giải sáu: 4397 - 4392 - 4100 |
Quảng Trị 05/01/2023 |
Giải ĐB: 373200 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|