|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 00 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
31/01/2021 -
02/03/2021
Phú Yên 01/03/2021 |
Giải tư: 88109 - 24587 - 96000 - 18685 - 06448 - 19662 - 16950 |
Thừa T. Huế 01/03/2021 |
Giải sáu: 2421 - 3500 - 7860 |
Ninh Thuận 26/02/2021 |
Giải tư: 37878 - 51508 - 46913 - 46070 - 69583 - 62800 - 45539 |
Đà Nẵng 20/02/2021 |
Giải ba: 17300 - 82534 |
Đà Nẵng 17/02/2021 |
Giải tư: 53262 - 51926 - 97214 - 93000 - 05068 - 05803 - 66982 |
Phú Yên 15/02/2021 |
Giải tư: 14140 - 98374 - 69000 - 40761 - 73812 - 13575 - 70018 |
Gia Lai 12/02/2021 |
Giải tư: 69100 - 55605 - 11912 - 18946 - 22830 - 66363 - 71999 |
Bình Định 11/02/2021 |
Giải ba: 02600 - 68565 |
Ninh Thuận 05/02/2021 |
Giải tám: 00 |
Quảng Trị 04/02/2021 |
Giải tư: 34942 - 01014 - 76436 - 16652 - 35224 - 82636 - 62600 |
Đà Nẵng 03/02/2021 |
Giải sáu: 7550 - 0794 - 0500 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|