|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 06 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
16/09/2021 -
16/10/2021
Gia Lai 15/10/2021 |
Giải ba: 01306 - 66160 |
Bình Định 14/10/2021 |
Giải tư: 32579 - 85837 - 57582 - 77187 - 94406 - 89809 - 32060 |
Khánh Hòa 10/10/2021 |
Giải tư: 02876 - 60850 - 13458 - 20280 - 93906 - 87608 - 04287 |
Quảng Bình 07/10/2021 |
Giải tư: 87453 - 22806 - 15068 - 81509 - 49523 - 19885 - 52304 |
Đà Nẵng 02/10/2021 |
Giải sáu: 0408 - 6606 - 7614 |
Đắk Nông 02/10/2021 |
Giải tư: 45107 - 72581 - 93283 - 38606 - 63887 - 88901 - 39555 |
Quảng Trị 30/09/2021 |
Giải năm: 1406 |
Thừa T. Huế 27/09/2021 |
Giải tư: 82916 - 84023 - 46217 - 07864 - 15401 - 82306 - 65528 |
Kon Tum 26/09/2021 |
Giải tám: 06 |
Quảng Nam 21/09/2021 |
Giải sáu: 9035 - 4387 - 0406 |
Đắk Nông 18/09/2021 |
Giải ba: 79306 - 59430 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|