|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 15 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Quảng Nam 31/01/2023 |
Giải nhất: 52115 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải tư: 54348 - 70876 - 33723 - 86295 - 01667 - 36615 - 55926 |
Quảng Ngãi 28/01/2023 |
Giải ĐB: 415615 |
Phú Yên 23/01/2023 |
Giải tám: 15 |
Đà Nẵng 14/01/2023 |
Giải tư: 71445 - 14457 - 70442 - 09061 - 25025 - 61115 - 55190 |
Đà Nẵng 11/01/2023 |
Giải tư: 76266 - 58915 - 83942 - 30142 - 16296 - 42274 - 41019 |
Đắk Lắk 10/01/2023 |
Giải tư: 35993 - 69203 - 11215 - 30625 - 51934 - 70977 - 58099 Giải sáu: 1366 - 0215 - 6346 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải tư: 77005 - 51915 - 05905 - 56625 - 45944 - 37729 - 84974 Giải năm: 5415 |
Thừa T. Huế 08/01/2023 |
Giải tư: 52059 - 61755 - 12315 - 38156 - 43595 - 74488 - 55017 |
Đà Nẵng 07/01/2023 |
Giải tám: 15 |
Gia Lai 06/01/2023 |
Giải ĐB: 102215 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|