|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 16 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/09/2022 -
01/10/2022
Đắk Lắk 27/09/2022 |
Giải tám: 16 |
Bình Định 22/09/2022 |
Giải tư: 16729 - 05541 - 55616 - 17285 - 95433 - 70557 - 75716 |
Quảng Trị 22/09/2022 |
Giải tám: 16 |
Quảng Nam 20/09/2022 |
Giải ba: 28159 - 44916 |
Phú Yên 19/09/2022 |
Giải ba: 18716 - 43747 Giải tư: 06716 - 55256 - 51633 - 38841 - 30527 - 14003 - 96922 |
Thừa T. Huế 19/09/2022 |
Giải năm: 6016 |
Khánh Hòa 11/09/2022 |
Giải tư: 62108 - 05006 - 07574 - 97902 - 08396 - 12906 - 50616 |
Quảng Ngãi 10/09/2022 |
Giải tư: 41344 - 89608 - 48238 - 52398 - 11735 - 14516 - 60722 |
Đắk Lắk 06/09/2022 |
Giải năm: 3216 |
Quảng Nam 06/09/2022 |
Giải sáu: 3695 - 7816 - 8606 |
Phú Yên 05/09/2022 |
Giải tư: 23657 - 11544 - 12854 - 53216 - 31965 - 24662 - 25206 |
Thừa T. Huế 04/09/2022 |
Giải tư: 69880 - 62643 - 68273 - 29091 - 33959 - 50202 - 35016 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|