|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 16 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/08/2021 -
23/09/2021
Bình Định 23/09/2021 |
Giải tư: 94179 - 86090 - 18669 - 79916 - 08395 - 78882 - 69377 |
Đà Nẵng 22/09/2021 |
Giải năm: 5716 |
Thừa T. Huế 20/09/2021 |
Giải nhất: 33316 |
Thừa T. Huế 13/09/2021 |
Giải tư: 59835 - 91572 - 89916 - 38637 - 61801 - 04051 - 14947 |
Gia Lai 10/09/2021 |
Giải tư: 49216 - 43617 - 52039 - 26013 - 47238 - 50844 - 32877 |
Ninh Thuận 10/09/2021 |
Giải nhì: 51416 |
Bình Định 09/09/2021 |
Giải tư: 54616 - 57566 - 17731 - 20805 - 46296 - 43843 - 11632 |
Đà Nẵng 04/09/2021 |
Giải ba: 02314 - 13016 |
Bình Định 02/09/2021 |
Giải bảy: 016 |
Quảng Nam 31/08/2021 |
Giải nhất: 96916 |
Đà Nẵng 28/08/2021 |
Giải tư: 57318 - 30807 - 13316 - 52367 - 07341 - 27000 - 82753 |
Gia Lai 27/08/2021 |
Giải sáu: 6369 - 8131 - 5816 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|