|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 17 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Đà Nẵng 01/02/2023 |
Giải ba: 36917 - 79633 |
Quảng Ngãi 28/01/2023 |
Giải tư: 80986 - 16707 - 10188 - 41817 - 34186 - 06738 - 90700 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải ĐB: 097317 |
Đắk Lắk 24/01/2023 |
Giải tư: 51697 - 11362 - 16920 - 41754 - 89892 - 15517 - 50187 |
Thừa T. Huế 23/01/2023 |
Giải ĐB: 013817 |
Ninh Thuận 20/01/2023 |
Giải tư: 36842 - 32599 - 70324 - 63454 - 89917 - 49024 - 38683 |
Bình Định 19/01/2023 |
Giải ba: 21794 - 86617 Giải tám: 17 |
Đà Nẵng 18/01/2023 |
Giải bảy: 417 |
Quảng Trị 12/01/2023 |
Giải ba: 38252 - 84317 |
Khánh Hòa 08/01/2023 |
Giải tư: 23834 - 74903 - 05185 - 35353 - 21387 - 84017 - 16964 Giải sáu: 0217 - 9591 - 8226 |
Thừa T. Huế 08/01/2023 |
Giải tư: 52059 - 61755 - 12315 - 38156 - 43595 - 74488 - 55017 |
Bình Định 05/01/2023 |
Giải tư: 89731 - 76817 - 25950 - 84838 - 73885 - 18323 - 05092 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|