|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/09/2022 -
01/10/2022
Quảng Ngãi 01/10/2022 |
Giải sáu: 8273 - 8936 - 0318 |
Bình Định 29/09/2022 |
Giải tư: 23385 - 02018 - 08428 - 40435 - 64100 - 05992 - 30881 |
Khánh Hòa 28/09/2022 |
Giải tư: 80050 - 44294 - 31850 - 28454 - 51518 - 37002 - 18722 |
Quảng Nam 27/09/2022 |
Giải ba: 26018 - 72483 |
Bình Định 22/09/2022 |
Giải tám: 18 |
Quảng Trị 22/09/2022 |
Giải nhất: 05518 |
Khánh Hòa 18/09/2022 |
Giải nhì: 56018 |
Thừa T. Huế 18/09/2022 |
Giải năm: 9118 |
Đà Nẵng 17/09/2022 |
Giải ba: 18618 - 60712 |
Đà Nẵng 10/09/2022 |
Giải sáu: 0718 - 9268 - 5401 |
Thừa T. Huế 05/09/2022 |
Giải tư: 63509 - 06818 - 31729 - 56296 - 35305 - 11970 - 28353 |
Ninh Thuận 02/09/2022 |
Giải ba: 95318 - 38714 |
Quảng Trị 01/09/2022 |
Giải năm: 4018 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|