|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải sáu: 0398 - 2973 - 3320 |
Khánh Hòa 29/01/2023 |
Giải tám: 20 |
Quảng Ngãi 28/01/2023 |
Giải năm: 8120 |
Đà Nẵng 25/01/2023 |
Giải tư: 99619 - 30220 - 26471 - 19719 - 89043 - 85296 - 92449 |
Đắk Lắk 24/01/2023 |
Giải nhì: 11820 Giải tư: 51697 - 11362 - 16920 - 41754 - 89892 - 15517 - 50187 Giải sáu: 8188 - 8420 - 9584 |
Thừa T. Huế 22/01/2023 |
Giải bảy: 220 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải ba: 43520 - 54656 |
Đắk Lắk 17/01/2023 |
Giải tư: 22598 - 14155 - 36800 - 49849 - 55463 - 07020 - 43222 Giải sáu: 1820 - 5160 - 3105 |
Kon Tum 15/01/2023 |
Giải tư: 37230 - 54776 - 61003 - 53020 - 40964 - 20983 - 20165 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải nhì: 53620 |
Kon Tum 08/01/2023 |
Giải ba: 25577 - 74520 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|