|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Đắk Lắk 25/01/2022 |
Giải nhì: 34820 |
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải tư: 51307 - 31411 - 47717 - 19125 - 01820 - 56204 - 84288 |
Khánh Hòa 19/01/2022 |
Giải ba: 52215 - 86220 |
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải sáu: 5566 - 5520 - 4530 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải tư: 89824 - 49910 - 96410 - 97870 - 90020 - 58383 - 88097 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải tư: 22120 - 95618 - 83768 - 83186 - 63773 - 02584 - 07662 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải tư: 53521 - 85182 - 90598 - 45090 - 37120 - 55639 - 77228 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải tư: 50054 - 72640 - 94469 - 02420 - 32429 - 46576 - 18549 |
Quảng Trị 30/12/2021 |
Giải nhì: 11120 Giải ba: 36955 - 47120 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải tư: 99300 - 16073 - 07443 - 83220 - 08332 - 30236 - 04631 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|