|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 21 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Ninh Thuận 03/02/2023 |
Giải tư: 76585 - 35321 - 28077 - 58862 - 90176 - 82578 - 81367 |
Quảng Trị 02/02/2023 |
Giải tư: 47142 - 75348 - 24638 - 91721 - 59187 - 63896 - 27539 |
Đà Nẵng 01/02/2023 |
Giải sáu: 4421 - 2997 - 1332 |
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải tư: 58190 - 55636 - 37404 - 87544 - 82621 - 13164 - 60742 |
Gia Lai 27/01/2023 |
Giải ĐB: 555221 |
Gia Lai 20/01/2023 |
Giải tư: 79419 - 71222 - 56850 - 08733 - 39021 - 88093 - 31371 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải tư: 60921 - 60700 - 30582 - 51402 - 46225 - 67635 - 92231 |
Thừa T. Huế 15/01/2023 |
Giải ĐB: 455321 |
Quảng Ngãi 14/01/2023 |
Giải tư: 76618 - 22119 - 12121 - 26824 - 92042 - 33189 - 50076 |
Quảng Trị 12/01/2023 |
Giải tư: 66466 - 02771 - 96136 - 96301 - 27621 - 79702 - 19452 |
Đà Nẵng 11/01/2023 |
Giải ĐB: 386421 |
Đắk Lắk 10/01/2023 |
Giải ĐB: 509721 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải nhất: 62721 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|