|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải sáu: 9823 - 4549 - 5158 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải tư: 54348 - 70876 - 33723 - 86295 - 01667 - 36615 - 55926 |
Kon Tum 29/01/2023 |
Giải năm: 5523 |
Quảng Ngãi 28/01/2023 |
Giải nhì: 32823 |
Ninh Thuận 27/01/2023 |
Giải sáu: 4980 - 0123 - 1166 |
Đắk Lắk 24/01/2023 |
Giải nhất: 37623 |
Thừa T. Huế 22/01/2023 |
Giải tư: 35423 - 05498 - 06040 - 17750 - 51638 - 21858 - 57612 |
Thừa T. Huế 16/01/2023 |
Giải tư: 43265 - 94963 - 19097 - 57523 - 46462 - 19539 - 95685 |
Đà Nẵng 07/01/2023 |
Giải tư: 40182 - 62930 - 29223 - 63650 - 61067 - 95446 - 77450 |
Bình Định 05/01/2023 |
Giải tư: 89731 - 76817 - 25950 - 84838 - 73885 - 18323 - 05092 |
Khánh Hòa 04/01/2023 |
Giải sáu: 8935 - 8762 - 3623 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|