|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 24 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải sáu: 1624 - 2162 - 6558 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải tám: 24 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải tư: 89824 - 49910 - 96410 - 97870 - 90020 - 58383 - 88097 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải sáu: 5693 - 0704 - 9824 |
Đắk Nông 08/01/2022 |
Giải ba: 96224 - 29748 |
Khánh Hòa 05/01/2022 |
Giải năm: 8424 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải nhì: 08724 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải tư: 35023 - 99024 - 86465 - 96962 - 32815 - 50444 - 41192 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải bảy: 424 |
Kon Tum 26/12/2021 |
Giải ba: 29924 - 90783 |
Khánh Hòa 26/12/2021 |
Giải tư: 03182 - 57725 - 32423 - 56406 - 00410 - 24824 - 40105 |
Đắk Nông 25/12/2021 |
Giải sáu: 9765 - 6434 - 0524 |
Khánh Hòa 22/12/2021 |
Giải sáu: 3124 - 1159 - 0107 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
17 Lần |
6 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
17 Lần |
5 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
11 Lần |
5 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
6 |
|
| |
|