|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 28 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải tám: 28 |
Đà Nẵng 22/01/2022 |
Giải sáu: 9334 - 4998 - 1928 |
Gia Lai 21/01/2022 |
Giải tám: 28 |
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải sáu: 7464 - 7128 - 8159 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải bảy: 128 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải tư: 80026 - 76626 - 55482 - 95434 - 50228 - 18508 - 92839 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải tư: 50242 - 56297 - 87058 - 62862 - 64884 - 13390 - 08428 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải tư: 57717 - 50428 - 84145 - 04585 - 46030 - 91116 - 95263 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải tư: 53521 - 85182 - 90598 - 45090 - 37120 - 55639 - 77228 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải tư: 93606 - 11093 - 36391 - 34328 - 99326 - 03956 - 71771 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|