|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 29 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải tư: 63395 - 16207 - 37421 - 60988 - 62625 - 58029 - 12275 |
Khánh Hòa 19/01/2022 |
Giải tư: 86968 - 98597 - 20329 - 39263 - 91472 - 57511 - 78923 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải tám: 29 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải sáu: 4872 - 2529 - 0075 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải tư: 64782 - 73187 - 17979 - 53558 - 14293 - 32029 - 84530 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải sáu: 8610 - 8617 - 2929 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải ba: 51229 - 99818 Giải tư: 48712 - 53425 - 38450 - 07891 - 61629 - 40192 - 02027 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải tư: 50054 - 72640 - 94469 - 02420 - 32429 - 46576 - 18549 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải ba: 24585 - 98629 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|