|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 32 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Bình Định 02/02/2023 |
Giải tư: 72336 - 91877 - 33242 - 97733 - 61771 - 89328 - 90732 |
Đà Nẵng 01/02/2023 |
Giải sáu: 4421 - 2997 - 1332 |
Gia Lai 27/01/2023 |
Giải ba: 95526 - 04132 |
Đà Nẵng 25/01/2023 |
Giải năm: 1032 |
Khánh Hòa 25/01/2023 |
Giải năm: 4132 Giải sáu: 4612 - 9537 - 9032 |
Quảng Nam 24/01/2023 |
Giải năm: 2032 |
Ninh Thuận 20/01/2023 |
Giải ĐB: 204032 |
Khánh Hòa 18/01/2023 |
Giải tư: 87408 - 48562 - 78732 - 89016 - 09230 - 58439 - 25733 |
Quảng Nam 17/01/2023 |
Giải sáu: 2080 - 4232 - 1849 Giải ĐB: 452232 |
Kon Tum 15/01/2023 |
Giải nhất: 25032 |
Khánh Hòa 08/01/2023 |
Giải nhì: 00132 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải tư: 30378 - 18797 - 76434 - 09249 - 87648 - 43498 - 72432 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|