|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 33 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Bình Định 02/02/2023 |
Giải tư: 72336 - 91877 - 33242 - 97733 - 61771 - 89328 - 90732 |
Quảng Trị 02/02/2023 |
Giải nhì: 19133 |
Đà Nẵng 01/02/2023 |
Giải ba: 36917 - 79633 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải ĐB: 992633 |
Ninh Thuận 27/01/2023 |
Giải tám: 33 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải nhì: 44133 Giải sáu: 7284 - 0333 - 1036 |
Quảng Nam 24/01/2023 |
Giải ba: 89487 - 30933 |
Đà Nẵng 21/01/2023 |
Giải tư: 49926 - 16046 - 76645 - 72533 - 10902 - 33622 - 34297 |
Gia Lai 20/01/2023 |
Giải tư: 79419 - 71222 - 56850 - 08733 - 39021 - 88093 - 31371 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải sáu: 1436 - 6233 - 8449 |
Khánh Hòa 18/01/2023 |
Giải tư: 87408 - 48562 - 78732 - 89016 - 09230 - 58439 - 25733 |
Phú Yên 16/01/2023 |
Giải tư: 37833 - 41326 - 04753 - 82437 - 21407 - 34477 - 53531 |
Ninh Thuận 13/01/2023 |
Giải sáu: 5570 - 4733 - 8675 |
Đà Nẵng 11/01/2023 |
Giải năm: 8333 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
13
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
5 Lần |
7 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
9 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
17 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|