|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 34 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2020 -
27/01/2021
Quảng Nam 26/01/2021 |
Giải năm: 2034 |
Thừa T. Huế 25/01/2021 |
Giải tư: 57074 - 26239 - 71810 - 94659 - 17134 - 38222 - 85699 |
Ninh Thuận 22/01/2021 |
Giải bảy: 534 |
Quảng Nam 19/01/2021 |
Giải năm: 2334 Giải sáu: 8338 - 5790 - 9534 |
Đắk Nông 16/01/2021 |
Giải tư: 95930 - 91597 - 63234 - 55650 - 86215 - 71880 - 70507 |
Quảng Trị 14/01/2021 |
Giải tư: 42173 - 09609 - 86623 - 34133 - 00074 - 45660 - 55934 |
Phú Yên 11/01/2021 |
Giải bảy: 434 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải nhì: 09434 |
Khánh Hòa 10/01/2021 |
Giải tư: 33224 - 15734 - 10190 - 76307 - 88553 - 09441 - 99024 Giải sáu: 6432 - 1507 - 3834 |
Đắk Nông 09/01/2021 |
Giải ba: 50934 - 38614 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải tư: 26114 - 93088 - 56138 - 35326 - 10155 - 40947 - 02234 |
Đà Nẵng 02/01/2021 |
Giải ba: 43234 - 64724 |
Đắk Nông 02/01/2021 |
Giải nhì: 45134 |
Đà Nẵng 30/12/2020 |
Giải nhì: 78534 |
Đắk Lắk 29/12/2020 |
Giải sáu: 1134 - 9802 - 2878 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|