|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 35 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
Khánh Hòa 14/11/2018 |
Giải sáu: 4728 - 7235 - 1260 |
Thừa T. Huế 12/11/2018 |
Giải tư: 61508 - 74333 - 90357 - 28773 - 31835 - 46978 - 87997 |
Khánh Hòa 11/11/2018 |
Giải tư: 92029 - 51235 - 49495 - 66784 - 22440 - 04600 - 54976 |
Gia Lai 09/11/2018 |
Giải ba: 44735 - 31311 |
Đắk Lắk 06/11/2018 |
Giải bảy: 835 |
Quảng Ngãi 03/11/2018 |
Giải tư: 71335 - 49912 - 35480 - 79286 - 21395 - 21823 - 10281 |
Quảng Trị 01/11/2018 |
Giải tư: 34344 - 67629 - 47398 - 38739 - 37035 - 36814 - 47496 |
Đắk Lắk 30/10/2018 |
Giải tư: 25515 - 20426 - 36366 - 28041 - 72335 - 49267 - 15626 |
Đà Nẵng 27/10/2018 |
Giải tư: 54341 - 47819 - 51259 - 41168 - 63735 - 66420 - 81899 |
Quảng Trị 25/10/2018 |
Giải tám: 35 |
Ninh Thuận 19/10/2018 |
Giải ĐB: 920735 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|