|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 35 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
23/01/2020 -
22/02/2020
Đắk Nông 22/02/2020 |
Giải ba: 54982 - 09935 |
Ninh Thuận 21/02/2020 |
Giải tám: 35 |
Quảng Trị 20/02/2020 |
Giải sáu: 4292 - 3172 - 2135 |
Quảng Nam 18/02/2020 |
Giải tư: 91131 - 33035 - 10384 - 34271 - 01540 - 86142 - 60020 |
Khánh Hòa 16/02/2020 |
Giải tư: 36502 - 42101 - 25076 - 27305 - 84935 - 06406 - 18418 |
Quảng Bình 13/02/2020 |
Giải ba: 44555 - 57035 |
Phú Yên 10/02/2020 |
Giải tám: 35 |
Quảng Ngãi 08/02/2020 |
Giải năm: 8335 |
Thừa T. Huế 03/02/2020 |
Giải sáu: 1535 - 8540 - 2270 |
Kon Tum 02/02/2020 |
Giải ĐB: 488635 |
Đà Nẵng 01/02/2020 |
Giải tư: 06265 - 04748 - 25335 - 47563 - 02423 - 68431 - 62685 |
Đà Nẵng 29/01/2020 |
Giải nhất: 84135 |
Đắk Lắk 28/01/2020 |
Giải sáu: 2933 - 4677 - 2335 |
Quảng Nam 28/01/2020 |
Giải nhì: 97635 |
Khánh Hòa 26/01/2020 |
Giải tư: 52184 - 30449 - 21512 - 85948 - 43049 - 87935 - 09106 |
Ninh Thuận 24/01/2020 |
Giải năm: 8735 Giải sáu: 2035 - 2849 - 0186 |
Quảng Bình 23/01/2020 |
Giải ĐB: 718035 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|