|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 36 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Bình Định 02/02/2023 |
Giải tư: 72336 - 91877 - 33242 - 97733 - 61771 - 89328 - 90732 |
Đà Nẵng 01/02/2023 |
Giải nhì: 42236 |
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải tư: 58190 - 55636 - 37404 - 87544 - 82621 - 13164 - 60742 |
Kon Tum 29/01/2023 |
Giải tám: 36 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải sáu: 7284 - 0333 - 1036 |
Quảng Nam 24/01/2023 |
Giải nhì: 75336 |
Thừa T. Huế 23/01/2023 |
Giải ba: 50436 - 52461 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải sáu: 1436 - 6233 - 8449 |
Khánh Hòa 18/01/2023 |
Giải ĐB: 582736 |
Bình Định 12/01/2023 |
Giải nhì: 98236 |
Quảng Trị 12/01/2023 |
Giải tư: 66466 - 02771 - 96136 - 96301 - 27621 - 79702 - 19452 |
Quảng Nam 10/01/2023 |
Giải năm: 8436 |
Đà Nẵng 07/01/2023 |
Giải ĐB: 791136 |
Quảng Ngãi 07/01/2023 |
Giải tư: 31534 - 01983 - 52336 - 63771 - 42126 - 26856 - 03411 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải bảy: 236 |
Quảng Trị 05/01/2023 |
Giải tư: 96387 - 41786 - 80466 - 68295 - 85437 - 28636 - 79189 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|