|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 36 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/08/2021 -
23/09/2021
Quảng Trị 23/09/2021 |
Giải sáu: 8836 - 4899 - 2986 |
Phú Yên 20/09/2021 |
Giải sáu: 5531 - 9436 - 8912 |
Khánh Hòa 19/09/2021 |
Giải ba: 29536 - 18754 |
Đà Nẵng 15/09/2021 |
Giải sáu: 6156 - 4836 - 7117 |
Quảng Nam 14/09/2021 |
Giải tư: 17949 - 13771 - 89458 - 94936 - 05624 - 72218 - 54903 |
Quảng Ngãi 11/09/2021 |
Giải tư: 93825 - 51600 - 28402 - 65233 - 48536 - 77052 - 40320 |
Đắk Lắk 07/09/2021 |
Giải nhì: 24636 |
Kon Tum 05/09/2021 |
Giải năm: 2136 |
Gia Lai 03/09/2021 |
Giải bảy: 636 |
Bình Định 02/09/2021 |
Giải ba: 91845 - 42036 |
Đà Nẵng 25/08/2021 |
Giải tư: 33393 - 60599 - 84373 - 80536 - 23236 - 26909 - 20630 |
Khánh Hòa 25/08/2021 |
Giải tám: 36 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|