|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 37 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
16/09/2021 -
16/10/2021
Bình Định 14/10/2021 |
Giải tư: 32579 - 85837 - 57582 - 77187 - 94406 - 89809 - 32060 |
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải tư: 64810 - 02237 - 69269 - 87294 - 90830 - 89053 - 99497 Giải sáu: 2137 - 6164 - 5576 |
Khánh Hòa 13/10/2021 |
Giải nhì: 34137 |
Kon Tum 10/10/2021 |
Giải bảy: 737 |
Quảng Ngãi 09/10/2021 |
Giải tư: 77961 - 38295 - 20552 - 92009 - 87937 - 24690 - 07503 |
Phú Yên 04/10/2021 |
Giải tám: 37 |
Gia Lai 01/10/2021 |
Giải ĐB: 815237 |
Khánh Hòa 29/09/2021 |
Giải ba: 71373 - 81437 Giải năm: 8637 |
Đắk Lắk 28/09/2021 |
Giải nhất: 57537 |
Phú Yên 27/09/2021 |
Giải sáu: 0237 - 0603 - 7710 |
Gia Lai 24/09/2021 |
Giải tư: 60078 - 68671 - 50994 - 05437 - 11429 - 50105 - 80718 Giải năm: 3637 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|