Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 38 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 20/12/2021 - 19/01/2022

Quảng Nam
18/01/2022
Giải năm:  1138
Phú Yên
17/01/2022
Giải tư:   53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799
Quảng Trị
13/01/2022
Giải tư:   69618 - 84309 - 37137 - 70488 - 12558 - 11688 - 37038
Đắk Lắk
11/01/2022
Giải tư:   89456 - 25411 - 68781 - 24166 - 32649 - 46709 - 09538
Thừa T. Huế
10/01/2022
Giải ĐB:    609738
Đà Nẵng
08/01/2022
Giải sáu:  2999 - 6307 - 2938
Gia Lai
07/01/2022
Giải tám:   38
Đắk Lắk
04/01/2022
Giải ba:   15863 - 16338
Thừa T. Huế
20/12/2021
Giải sáu:  1047 - 7938 - 3842

Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

31 ( 6 Lần ) Tăng 4
00 ( 3 Lần ) Giảm 1
07 ( 3 Lần ) Không tăng
08 ( 3 Lần ) Giảm 1
11 ( 3 Lần ) Tăng 1
13 ( 3 Lần ) Giảm 2
18 ( 3 Lần ) Tăng 1
34 ( 3 Lần ) Tăng 1
38 ( 3 Lần ) Không tăng
64 ( 3 Lần ) Tăng 1
97 ( 3 Lần ) Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

13 ( 7 Lần ) Không tăng
15 ( 6 Lần ) Tăng 2
18 ( 6 Lần ) Tăng 2
23 ( 6 Lần ) Giảm 1
31 ( 6 Lần ) Tăng 3
58 ( 6 Lần ) Không tăng
97 ( 6 Lần ) Tăng 1

Các cặp số ra liên tiếp:

13 ( 5 Ngày ) ( 7 lần )
97 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
07 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
11 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
31 ( 3 Ngày ) ( 6 lần )
03 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
66 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

70      ( 11 ngày )
98      ( 11 ngày )
53      ( 10 ngày )
26      ( 9 ngày )
47      ( 9 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
16 Lần 1
0 9 Lần 0
16 Lần 0
1 11 Lần 4
8 Lần 3
2 8 Lần 2
18 Lần 4
3 12 Lần 1
8 Lần 1
4 17 Lần 3
4 Lần 1
5 13 Lần 3
6 Lần 1
6 5 Lần 2
13 Lần 4
7 9 Lần 2
9 Lần 1
8 13 Lần 4
10 Lần 4
9 11 Lần 1