|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 38 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
31/01/2021 -
02/03/2021
Đắk Lắk 02/03/2021 |
Giải tư: 03081 - 13803 - 12418 - 85647 - 27738 - 03012 - 78590 |
Kon Tum 28/02/2021 |
Giải sáu: 5629 - 1406 - 1338 |
Khánh Hòa 28/02/2021 |
Giải tư: 33135 - 13762 - 96403 - 36207 - 50264 - 89838 - 24318 Giải tám: 38 |
Quảng Ngãi 27/02/2021 |
Giải ba: 16264 - 43338 |
Bình Định 25/02/2021 |
Giải tư: 71238 - 46298 - 06629 - 66484 - 19425 - 33963 - 29675 |
Phú Yên 22/02/2021 |
Giải tư: 96838 - 43392 - 86460 - 10583 - 80049 - 45061 - 08992 |
Ninh Thuận 19/02/2021 |
Giải bảy: 938 |
Kon Tum 14/02/2021 |
Giải ĐB: 139738 |
Khánh Hòa 14/02/2021 |
Giải nhì: 44538 |
Thừa T. Huế 08/02/2021 |
Giải nhất: 21638 |
Quảng Ngãi 06/02/2021 |
Giải tư: 50413 - 15043 - 38395 - 69850 - 60238 - 82048 - 67313 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|