|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
Đắk Lắk 13/11/2018 |
Giải bảy: 740 |
Khánh Hòa 11/11/2018 |
Giải tư: 92029 - 51235 - 49495 - 66784 - 22440 - 04600 - 54976 |
Đà Nẵng 07/11/2018 |
Giải sáu: 6892 - 8816 - 6740 Giải ĐB: 190540 |
Kon Tum 21/10/2018 |
Giải sáu: 2240 - 8214 - 6304 |
Đà Nẵng 20/10/2018 |
Giải tư: 94632 - 38566 - 29810 - 38075 - 50344 - 00594 - 91440 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải tư: 58566 - 87640 - 27420 - 52470 - 04331 - 77991 - 57674 Giải sáu: 7450 - 9740 - 5319 |
Ninh Thuận 19/10/2018 |
Giải tư: 34670 - 46614 - 02093 - 81440 - 14739 - 92160 - 01537 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
4 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
18 Lần |
4 |
|
15 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
| |
|