|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
23/03/2018 -
22/04/2018
Đà Nẵng 21/04/2018 |
Giải sáu: 7893 - 7240 - 6935 |
Ninh Thuận 20/04/2018 |
Giải tư: 00540 - 39544 - 60840 - 97122 - 94185 - 49581 - 31190 |
Quảng Nam 17/04/2018 |
Giải ĐB: 788540 |
Phú Yên 16/04/2018 |
Giải tư: 49740 - 36049 - 32687 - 65187 - 53797 - 05433 - 25675 |
Thừa T. Huế 16/04/2018 |
Giải sáu: 6653 - 6865 - 7540 |
Quảng Ngãi 14/04/2018 |
Giải tư: 39412 - 59815 - 74940 - 41228 - 78995 - 96547 - 06691 |
Gia Lai 13/04/2018 |
Giải sáu: 5394 - 9240 - 0190 |
Ninh Thuận 13/04/2018 |
Giải sáu: 3748 - 1640 - 8041 |
Đắk Lắk 10/04/2018 |
Giải năm: 1540 |
Quảng Ngãi 07/04/2018 |
Giải năm: 3440 |
Phú Yên 02/04/2018 |
Giải tư: 32437 - 31006 - 15106 - 19382 - 30040 - 75888 - 49004 |
Thừa T. Huế 26/03/2018 |
Giải tám: 40 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
17 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
6 |
|
10 Lần |
4 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|